素混凝土

  • na.plain concrete
  • 网络non-reinforced concrete; CFG

素混凝土素混凝土

素混凝土

plain concrete

建筑学常见英语词汇 ... 灰缝 mortar joint 素混凝土 plain concrete 钢筋混凝土 reinforced concrete ...

non-reinforced concrete

Một số thuật ngữ chuyên ngành về máy móc,... ... 屋架: roof truss 素混凝土non-reinforced concrete 无梁楼盖: flat slab ...

CFG

本文通过工程实例,介绍素混凝土CFG)桩施工方法。关键词:素混凝土(CFG)桩 长螺旋钻机 桩基1、工程概况:靖...

热词推荐