当世

  • n.the present age
  • 网络in office; ng th

当世当世

当世

the present age

百度词典搜索_当 ... 当然[ of course;certainly] 当世[ the present age] 当世冠[ the first person in epoch] ...

in office

克当一面 in English,... ... 当上 to assume;to take on 当世 in office;the current office holder;the present age ...

ng th

dāngshì 当世 (đương thế) thời đại hiện tạifǎ 法 (pháp) làm theo khuôn phépfù 复 (phục) lạigēng 耕 (canh) cày ruộnggǔ 古 (cổ...

热词推荐