谏官

  • 网络imperial censors; Ngũ gián quan; Ancient Advisor

谏官谏官

谏官

imperial censors

字典中 谏 字的解释 ... (5) 通“间”。离间[ sow seeds of discord] (1) 谏官[ imperial censors] (3) 通“间”。间谍[ spy] ...

Ngũ gián quan

易隐 - Dịch ẩn - Tử Vi Lý Số :: Diễn đàn... ... 四 青宫 - Tứ thanh cung 五 谏官 - Ngũ gián quan 六 城池 - Lục thành trì ...

Ancient Advisor

台谏官,Remonstrant,音标,读音,翻译,英文例... ... ) the censors remonstrance 谏官言谏 ) Ancient Advisor 谏官 ) Taijian 台谏 ...

热词推荐