袗
- adj.gorgeous
- 网络vbj; lohg; ykjy
袗
袗
vbj
[SCIM] strange sequence ... vbi 袢 vbj 袗 vbm 裷 ...
lohg
仓颉 - 瑲珩_馆档网 ... logte 袵 lohg 袗 lohh 袊 ...
ykjy
火, 灬, 米,, 炎,, 炏,,, 焱,,,, 燚,,,k_馆档网 ... ykjs 袇 ykjy 袗 ykk; 袊 ...
unlined garment
cedict - big5 ... 紾/ crooked/obstinate/twist a cord/ 袗/ unlined garment/ 鬒/ bushy black hair/ ...
cirn
汉字台语音 字典 (部首索引) [ 衣 ] ... 襞 phek= 袗 cirn 袙 phvax ...
cyn
汉字台语音 字典 (部首索引) [ 衣 ] ... 裀 yn 袗 cyn= 袙 phvar= ...
chân
Từ Điển Hán Việt Thiều Chửu - Quyển 1 ... chân 振 chân 袗 chân 州 ...
puwf
Name=五笔98 MaxCodes=4 MaxElement=2... ... 袱 puwe 袗 puwf 袝 puwf ...