委蛇

  • na.〈书〉winding; meandering
  • 网络wēy; wēitu; Mao hanh

委蛇委蛇

委蛇

winding

委_百度百科 ... 委婉〖 mildandroundabout;suavely;skilfully;tackfully;politely〗 委蛇winding〗 委顿〖 tired;weary;exhausted …

wēy

  (42)委蛇wēyí):随便应付,随从自然。  (43)不知:指季咸不知,其:壶子自指。

wēitu

委蛇wēituó):宽大从容的样子。这句是说二雅没有把石鼓文收进去,是由于当时采风编诗者的见识短浅。

Mao hanh

Từ Điển Hán Việt ... 委蛇 ung dung tự đắc. Như uy di uy khúc tự đắc chi mạo 委蛇,委曲自得之貌 (Mao hanh 委曲, uy khuất ...

热词推荐