优先股股票

  • 网络preferred stock; preference share; preferred stock C

优先股股票优先股股票

优先股股票

preferred stock

中央财经大学-国家精品课程-货币银行学-学习参考 ... 普通股股票 common stock 优先股股票 preferred stock 债券 bond ...

preference share

商务商业英语词汇翻译p... ... preference intensity 偏好强度 preference share 优先股股票 preferential 优待的 ...

preferred stock C

Từ ngữ chứng khoán - Học tiếng Hoa |... ... 优先股股票 preferred stock Cổ phiếu ưu đãi 总资产 Total asset Tổng tài sản ...

热词推荐