trung
- 网络忠;独龙语;中
trung
trung
忠
Từ Điển Hán Việt ... 怵 truật 忠 trung 中 trung ...
独龙语
│ ├─────────────独龙语 (Trung)【独龙族】 │ ├─────────────格曼登语 (Kuman)【登人】〔中国西藏自治区,印 …
中
衷
Từ Điển Hán Việt Thiều Chửu - Quyển 1 ... trung 中 trung 衷 trung 纯 ...
1
2
3
4
5
6